Danh sách học sinh du học xuất cảnh kỳ tháng 4/2018
Họ và tên | Ngày sinh | Quê | Kỳ du học | Trường Nhật ngữ | Tỉnh |
---|---|---|---|---|---|
Đặng Việt Tiến | 12/04/1995 | Hải Phòng | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Hồ Trọng Ngọc | 18/05/1999 | Nghệ An | 4/2018 | Yonago | Tottori |
Lê Thị Như Quỳnh | 26/08/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Sakura | Yamaguchi |
Lê Văn Quyền | 19/07/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Nguyễn Anh Tuấn | 17/10/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Kurume | Fukuoka |
Nguyễn Hải Cương | 24/07/1999 | Huế | 4/2018 | Sakura | Yamaguchi |
Nguyễn Hữu Phương | 01/10/1998 | Quảng Bình | 4/2018 | Kurume | Fukuoka |
Nguyễn Thị Anh Đào | 22/10/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Nguyễn Thị Hy Nhi | 28/12/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Nguyễn Thị Thu Hoài | 24/01/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Nguyễn Thị Thuý Cầm | 11/11/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Nguyễn Thuý Hằng | 05/08/1995 | Quảng Bình | 4/2018 | Kurume | Fukuoka |
Nguyễn Văn Lương | 03/12/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Sakura | Yamaguchi |
Phạm Hữu Đang | 24/05/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Phạm Chiến Thắng | 06/05/1991 | Quảng Bình | 4/2018 | Kurume | Fukuoka |
Phan Mạnh Hải | 21/02/1999 | Huế | 4/2018 | Sakura | Yamaguchi |
Phan Thị Bích Ngọc | 04/01/1992 | Quảng Bình | 4/2018 | Kurume | Fukuoka |
Phan Thị Mỹ Duyên | 11/10/1999 | Hà Nội | 4/2018 | Toei | Tokyo |
Phan Văn Anh | 20/05/1999 | Hà Nội | 4/2018 | Toei | Tokyo |
Trần Ngọc Việt | 05/05/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Trần Thị Thu Hà | 13/06/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |
Trần Văn Quý | 21/01/1999 | Quảng Bình | 4/2018 | Nishinhon | Fukuoka |